Có 2 kết quả:
錦囊 jǐn náng ㄐㄧㄣˇ ㄋㄤˊ • 锦囊 jǐn náng ㄐㄧㄣˇ ㄋㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái túi bằng gấm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái túi bằng gấm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0